--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ African tea chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
weak-minded
:
kém thông minh
+
surgery
:
khoa phẫu thuậtplastic surgery phẫu thuật tạo hình
+
everlasting
:
vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt
+
dụm
:
(địa phương; khẩu ngữ) Assemble in a group, huddle upNgồi dụm lạiTo sit in a group, to sit hudding up
+
bắn tỉa
:
snipeBắn tỉa quân địchTo snipe [at] the enemy